Có 3 kết quả:

榨取 zhà qǔ ㄓㄚˋ ㄑㄩˇ詐取 zhà qǔ ㄓㄚˋ ㄑㄩˇ诈取 zhà qǔ ㄓㄚˋ ㄑㄩˇ

1/3

zhà qǔ ㄓㄚˋ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to extract
(2) to squeeze out (juice etc)
(3) (fig.) to exploit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swindle
(2) to defraud

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swindle
(2) to defraud

Bình luận 0